--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ soft soap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấm phần
:
Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)
+
spottiness
:
sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
+
chuyện vãn
:
To chat one's time awaychuyện vãn một lúc rồi đi ngủthey chatted away a few moments of their time, then went to bed
+
chuyển vần
:
Vicissitude, whirligigcon tạo chuyển vầnthe whirligig of nature
+
adroitness
:
sự khéo léo, sự khéo tay